Tải về
Vị trí hiện tại : Xoilac tv >Vòng loại World Cup (Châu Phi)> Chi tiết

Botswana VS Guinea 20:00 21/11/2023

Guinea
0
:
0
Kết thúc trận
Botswana
Phòng trò chuyện
Phát Phát sóng trực tuyến
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
    Botswana
    Botswana
    1-0
    Guinea
    Guinea
    ngay
    3
    Phạt góc
    4
    3
    Sút chệch
    4
    4
    Thẻ vàng
    1
    66
    Tấn công
    100
    0
    Thẻ đỏ
    0
    39
    Tấn công nguy hiểm
    77
    57
    Tỷ lệ khống chế bóng
    43
    1
    Sút chính xác
    0

    Đoạn Phát sóng trực tuyến

    Đá vàoĐá vào
    Đá phạtĐá phạt
    Đá trượtĐá trượt
    Đá gócĐá góc
    Thẻ vàngThẻ vàng
    Thẻ màu đỏThẻ màu đỏ
    Phản lưới nhàPhản lưới nhà
    TrợTrợ
    MẫuMẫu
    Hai màu vàng và một đỏHai màu vàng và một đỏ
    Xoilac tv
    Kết thúc trận đấu này, tỷ số cuối cùng là 1-0, cảm ơn tất cả mọi người đã quan tâm, hẹn gặp lại lần sau!
    Xoilac tv
    90' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc, trận lượt về kết thúc, tỷ số hiện tại 1-0
    90'
    Xoilac tv
    90' - 7' - (Botzvaner)
    90'
    Xoilac tv
    90' - Guinea đổi người, Cisse, Ajib Carmaal.
    90'
    Xoilac tv
    90' - Quả bóng sừng thứ 6 - ( Guinea)
    90'
    Xoilac tv
    - Lá bài vàng thứ 5.
    90'
    Xoilac tv
    (Tiếng Tây Ban Nha) 89' - Botzvana đổi tên, Cooper "Seakanynynyny" (Tiếng Tây Ban Nha)
    89'
    Xoilac tv
    82' - Guinea đổi người, Mohamed Bajoyo, Amadou Divara.
    82'
    Xoilac tv
    - Lá bài vàng thứ 4.
    80'
    Xoilac tv
    - Bàn thắng thứ nhất! Bóng đến rồi! Seakanyneneg (Botzvana) đã vượt lên dẫn đầu cuộc đua này!
    79'
    Xoilac tv
    - Người đổi người ở Guinea, anh Denbo Sira, Naby Oralal. - Không, không.
    74'
    Xoilac tv
    - Người đổi người ở Guinea, François Carmano, Morgen Giravoji.
    72'
    Xoilac tv
    - Người đổi người ở Guinea, Ilex Moriba, Seduba Sicixen. - Không, không.
    72'
    Xoilac tv
    - Cầu thủ thứ 5.
    70'
    Xoilac tv
    68' - Botzvaner đổi người, Kebue Dotlkwe.
    68'
    Xoilac tv
    64' - Boutsvana đổi người, Kgamanyane Ngele's .. . .
    64'
    Xoilac tv
    58' - Boutsvana đổi người, Sesninny Tlphafang.
    58'
    Xoilac tv
    - Lá bài vàng thứ 3.
    46'
    Xoilac tv
    45' - Lá cờ vàng thứ 2 - Mohosiwa (Botzvana)
    45'
    Xoilac tv
    45' - 1 thẻ vàng, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, cho Guinea.
    45'
    Xoilac tv
    45' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc của trọng tài, kết thúc trận lượt đi, tỷ số hòa 0-0 ở thời điểm hiện tại.
    45'
    Xoilac tv
    44' - Quả bóng sừng thứ 4 - ( Guinea)
    44'
    Xoilac tv
    44' - Guinea trước tiên đạt 3 quả bóng góc
    44'
    Xoilac tv
    41' - Cầu thủ thứ 3.
    41'
    Xoilac tv
    21' - Guinea đầu tiên đạt 3 cú sút phạt góc
    21'
    Xoilac tv
    21' - Quả bóng thứ 2 - ( Guinea)
    21'
    Xoilac tv
    3' - 3 phút, Guinea giành cú sút phạt góc đầu tiên của sân này
    3'
    Xoilac tv
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac tv
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac tv
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac tv
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    https://www.klepsidra.net/football/team/179de38366aeab18fdda88e0b2bfb1bb.png
    Guinea

    Tỷ số

    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    https://www.klepsidra.net/football/team/179de38366aeab18fdda88e0b2bfb1bb.png
    Guinea
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1327766400
    competitionCAF AFCON
    competitionGuinea
    1
    competitionBotswana
    6
    1128780000
    competitionQualifier
    competitionGuinea
    1
    competitionBotswana
    2

    Thành tựu gần đây

    Botswana
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionMozambique
    2
    competitionBotswana
    3
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionSwaziland
    2
    competitionBotswana
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionZimbabwe
    1
    competitionBotswana
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionBotswana
    3
    competitionTunisia
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionBotswana
    0
    competitionNamibia
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionBotswana
    2
    competitionSouth Africa
    1
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionBotswana
    0
    competitionSwaziland
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionLibya
    1
    competitionBotswana
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionEquatorial Guinea
    2
    competitionBotswana
    3
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionBotswana
    2
    competitionEquatorial Guinea
    0
    Guinea
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionUganda
    2
    competitionGuinea
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGabon
    1
    competitionGuinea
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGuinea Bissau
    1
    competitionGuinea
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGuinea
    2
    competitionMalawi
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGuinea
    4
    competitionBrazil
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionEgypt
    1
    competitionGuinea
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGuinea
    2
    competitionEthiopia
    3
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionEthiopia
    2
    competitionGuinea
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGuinea
    3
    competitionCote DIvoire
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionGuinea
    1
    competitionAlgeria
    0

    Thư mục gần

    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    https://www.klepsidra.net/football/team/179de38366aeab18fdda88e0b2bfb1bb.png
    Guinea
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    Guinea
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    https://www.klepsidra.net/football/team/179de38366aeab18fdda88e0b2bfb1bb.png
    Guinea

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    Guinea
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    Guinea
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png
    Botswana
    Guinea
    https://www.klepsidra.net/football/team/3a9b3eab8a2396779c3ff15ae34f1d1c.png

    bắt đầu đội hình

    Botswana

    Botswana

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Guinea

    Guinea

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Botswana
    Botswana
    Guinea
    Guinea
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Botswana logo
    Botswana
    Guinea logo
    Guinea
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    01/ 28 16:00:00
    CAF AFCON
    Guinea
    6
    Botswana
    1
    0
    10/ 08 14:00:00
    Qualifier
    Guinea
    2
    Botswana
    1
    0
    Guinea logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Botswana logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Egypt
    2
    2/0/0
    8/0
    6
    2.
    Guinea Bissau
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    3.
    Burkina Faso
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    Ethiopia
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Sierra Leone
    2
    0/1/1
    0/2
    1
    6.
    Djibouti
    2
    0/0/2
    0/7
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Sudan
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    2.
    Senegal
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    DR Congo
    2
    1/0/1
    2/1
    3
    4.
    Togo
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Mauritania
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    6.
    South Sudan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Africa
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Zimbabwe
    2
    0/2/0
    1/1
    2
    3.
    Nigeria
    2
    0/2/0
    2/2
    2
    4.
    Lesotho
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Rwanda
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    6.
    Benin
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Cameroon
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Libya
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Angola
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Cape Verde
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Swaziland
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Mauritius
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Tanzania
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Zambia
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    3.
    Morocco
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    4.
    Congo
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    5.
    Niger
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Eritrea
    0
    0/0/0
    0/0
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Gabon
    2
    2/0/0
    4/2
    6
    2.
    Cote DIvoire
    2
    2/0/0
    11/0
    6
    3.
    Kenya
    2
    1/0/1
    6/2
    3
    4.
    Burundi
    2
    1/0/1
    4/4
    3
    5.
    Seychelles
    2
    0/0/2
    0/14
    0
    6.
    Gambia
    2
    0/0/2
    2/5
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Algeria
    2
    2/0/0
    5/1
    6
    2.
    Guinea
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Mozambique
    2
    1/0/1
    3/4
    3
    4.
    Somalia
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Botswana
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Uganda
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Equatorial Guinea
    2
    2/0/0
    2/0
    6
    2.
    Tunisia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    Malawi
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    4.
    Sao Tome Principe
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    5.
    Namibia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Liberia
    2
    0/0/2
    0/2
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Mali
    2
    1/1/0
    4/2
    4
    2.
    Ghana
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Madagascar
    2
    1/0/1
    3/1
    3
    4.
    Comoros
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    5.
    Central African Republic
    2
    0/1/1
    3/5
    1
    6.
    Chad
    2
    0/0/2
    1/6
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy